Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


KGS KZT
coinmill.com
50 252
100 504
200 1009
500 2522
1000 5043
2000 10,087
5000 25,217
10,000 50,434
20,000 100,868
50,000 252,170
100,000 504,339
200,000 1,008,679
500,000 2,521,696
1,000,000 5,043,393
2,000,000 10,086,786
5,000,000 25,216,964
10,000,000 50,433,929
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KZT KGS
coinmill.com
500 99
1000 198
2000 397
5000 991
10,000 1983
20,000 3966
50,000 9914
100,000 19,828
200,000 39,656
500,000 99,140
1,000,000 198,279
2,000,000 396,558
5,000,000 991,396
10,000,000 1,982,792
20,000,000 3,965,584
50,000,000 9,913,961
100,000,000 19,827,922
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ