Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KGS LKR
coinmill.com
50 162
100 325
200 649
500 1623
1000 3246
2000 6493
5000 16,232
10,000 32,463
20,000 64,926
50,000 162,316
100,000 324,632
200,000 649,264
500,000 1,623,161
1,000,000 3,246,322
2,000,000 6,492,644
5,000,000 16,231,609
10,000,000 32,463,218
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LKR KGS
coinmill.com
200 62
500 154
1000 308
2000 616
5000 1540
10,000 3080
20,000 6161
50,000 15,402
100,000 30,804
200,000 61,608
500,000 154,020
1,000,000 308,041
2,000,000 616,082
5,000,000 1,540,205
10,000,000 3,080,409
20,000,000 6,160,819
50,000,000 15,402,047
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ