Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KGS LYD
coinmill.com
50 2.713
100 5.425
200 10.850
500 27.125
1000 54.251
2000 108.502
5000 271.254
10,000 542.509
20,000 1085.017
50,000 2712.543
100,000 5425.086
200,000 10,850.173
500,000 27,125.432
1,000,000 54,250.864
2,000,000 108,501.729
5,000,000 271,254.322
10,000,000 542,508.644
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD KGS
coinmill.com
5.000 92
10.000 184
20.000 369
50.000 922
100.000 1843
200.000 3687
500.000 9216
1000.000 18,433
2000.000 36,866
5000.000 92,164
10,000.000 184,329
20,000.000 368,658
50,000.000 921,644
100,000.000 1,843,289
200,000.000 3,686,577
500,000.000 9,216,443
1,000,000.000 18,432,886
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ