Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


KGS MGA
coinmill.com
50 2492
100 4984
200 9968
500 24,920
1000 49,841
2000 99,681
5000 249,203
10,000 498,406
20,000 996,812
50,000 2,492,029
100,000 4,984,059
200,000 9,968,118
500,000 24,920,294
1,000,000 49,840,588
2,000,000 99,681,176
5,000,000 249,202,941
10,000,000 498,405,882
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MGA KGS
coinmill.com
5000 100
10,000 201
20,000 401
50,000 1003
100,000 2006
200,000 4013
500,000 10,032
1,000,000 20,064
2,000,000 40,128
5,000,000 100,320
10,000,000 200,640
20,000,000 401,279
50,000,000 1,003,198
100,000,000 2,006,397
200,000,000 4,012,794
500,000,000 10,031,984
1,000,000,000 20,063,969
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ