Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KGS MKD
coinmill.com
50 32.5
100 64.5
200 129.5
500 323.5
1000 647.0
2000 1293.5
5000 3234.0
10,000 6468.0
20,000 12,935.5
50,000 32,339.5
100,000 64,678.5
200,000 129,357.5
500,000 323,393.0
1,000,000 646,786.5
2,000,000 1,293,572.5
5,000,000 3,233,931.5
10,000,000 6,467,862.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MKD KGS
coinmill.com
50.0 77
100.0 155
200.0 309
500.0 773
1000.0 1546
2000.0 3092
5000.0 7731
10,000.0 15,461
20,000.0 30,922
50,000.0 77,305
100,000.0 154,611
200,000.0 309,221
500,000.0 773,053
1,000,000.0 1,546,106
2,000,000.0 3,092,212
5,000,000.0 7,730,529
10,000,000.0 15,461,058
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ