Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


KGS MRO
coinmill.com
50 200.8
100 401.6
200 803.2
500 2007.8
1000 4015.6
2000 8031.2
5000 20,078.0
10,000 40,156.0
20,000 80,311.8
50,000 200,779.6
100,000 401,559.2
200,000 803,118.4
500,000 2,007,796.2
1,000,000 4,015,592.4
2,000,000 8,031,184.8
5,000,000 20,077,962.0
10,000,000 40,155,924.2
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MRO KGS
coinmill.com
200.0 50
500.0 125
1000.0 249
2000.0 498
5000.0 1245
10,000.0 2490
20,000.0 4981
50,000.0 12,451
100,000.0 24,903
200,000.0 49,806
500,000.0 124,515
1,000,000.0 249,029
2,000,000.0 498,059
5,000,000.0 1,245,146
10,000,000.0 2,490,293
20,000,000.0 4,980,585
50,000,000.0 12,451,463
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ