Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MUR
coinmill.com
50 26.28
100 52.55
200 105.11
500 262.77
1000 525.54
2000 1051.07
5000 2627.68
10,000 5255.36
20,000 10,510.72
50,000 26,276.80
100,000 52,553.59
200,000 105,107.18
500,000 262,767.95
1,000,000 525,535.90
2,000,000 1,051,071.80
5,000,000 2,627,679.50
10,000,000 5,255,359.00
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KGS
coinmill.com
50.00 95
100.00 190
200.00 381
500.00 951
1000.00 1903
2000.00 3806
5000.00 9514
10,000.00 19,028
20,000.00 38,056
50,000.00 95,141
100,000.00 190,282
200,000.00 380,564
500,000.00 951,410
1,000,000.00 1,902,820
2,000,000.00 3,805,639
5,000,000.00 9,514,098
10,000,000.00 19,028,196
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ