Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MUR
coinmill.com
50 26.68
100 53.36
200 106.71
500 266.78
1000 533.56
2000 1067.13
5000 2667.82
10,000 5335.65
20,000 10,671.29
50,000 26,678.23
100,000 53,356.47
200,000 106,712.93
500,000 266,782.33
1,000,000 533,564.65
2,000,000 1,067,129.31
5,000,000 2,667,823.27
10,000,000 5,335,646.54
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KGS
coinmill.com
50.00 94
100.00 187
200.00 375
500.00 937
1000.00 1874
2000.00 3748
5000.00 9371
10,000.00 18,742
20,000.00 37,484
50,000.00 93,709
100,000.00 187,419
200,000.00 374,837
500,000.00 937,094
1,000,000.00 1,874,187
2,000,000.00 3,748,374
5,000,000.00 9,370,936
10,000,000.00 18,741,871
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ