Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MUR
coinmill.com
50 25.99
100 51.99
200 103.97
500 259.93
1000 519.85
2000 1039.70
5000 2599.26
10,000 5198.51
20,000 10,397.03
50,000 25,992.56
100,000 51,985.13
200,000 103,970.26
500,000 259,925.64
1,000,000 519,851.28
2,000,000 1,039,702.55
5,000,000 2,599,256.38
10,000,000 5,198,512.76
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KGS
coinmill.com
50.00 96
100.00 192
200.00 385
500.00 962
1000.00 1924
2000.00 3847
5000.00 9618
10,000.00 19,236
20,000.00 38,473
50,000.00 96,181
100,000.00 192,363
200,000.00 384,725
500,000.00 961,814
1,000,000.00 1,923,627
2,000,000.00 3,847,254
5,000,000.00 9,618,135
10,000,000.00 19,236,271
MUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ