Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MUR
coinmill.com
50 26.18
100 52.36
200 104.71
500 261.78
1000 523.56
2000 1047.12
5000 2617.79
10,000 5235.58
20,000 10,471.16
50,000 26,177.91
100,000 52,355.82
200,000 104,711.65
500,000 261,779.12
1,000,000 523,558.24
2,000,000 1,047,116.47
5,000,000 2,617,791.18
10,000,000 5,235,582.36
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KGS
coinmill.com
50.00 96
100.00 191
200.00 382
500.00 955
1000.00 1910
2000.00 3820
5000.00 9550
10,000.00 19,100
20,000.00 38,200
50,000.00 95,500
100,000.00 191,001
200,000.00 382,001
500,000.00 955,004
1,000,000.00 1,910,007
2,000,000.00 3,820,014
5,000,000.00 9,550,036
10,000,000.00 19,100,072
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ