Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.44
100 4.88
200 9.76
500 24.39
1000 48.79
2000 97.57
5000 243.94
10,000 487.87
20,000 975.75
50,000 2439.37
100,000 4878.74
200,000 9757.47
500,000 24,393.68
1,000,000 48,787.36
2,000,000 97,574.71
5,000,000 243,936.78
10,000,000 487,873.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 102
10.00 205
20.00 410
50.00 1025
100.00 2050
200.00 4099
500.00 10,249
1000.00 20,497
2000.00 40,994
5000.00 102,486
10,000.00 204,971
20,000.00 409,942
50,000.00 1,024,856
100,000.00 2,049,711
200,000.00 4,099,423
500,000.00 10,248,557
1,000,000.00 20,497,114
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ