Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.45
100 4.90
200 9.79
500 24.48
1000 48.95
2000 97.91
5000 244.77
10,000 489.53
20,000 979.07
50,000 2447.67
100,000 4895.34
200,000 9790.68
500,000 24,476.69
1,000,000 48,953.38
2,000,000 97,906.76
5,000,000 244,766.90
10,000,000 489,533.80
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 102
10.00 204
20.00 409
50.00 1021
100.00 2043
200.00 4086
500.00 10,214
1000.00 20,428
2000.00 40,855
5000.00 102,138
10,000.00 204,276
20,000.00 408,552
50,000.00 1,021,380
100,000.00 2,042,760
200,000.00 4,085,520
500,000.00 10,213,799
1,000,000.00 20,427,599
MYR tỷ lệ
17 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ