Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.36
100 4.73
200 9.45
500 23.63
1000 47.26
2000 94.51
5000 236.28
10,000 472.57
20,000 945.14
50,000 2362.84
100,000 4725.68
200,000 9451.35
500,000 23,628.38
1,000,000 47,256.76
2,000,000 94,513.51
5,000,000 236,283.78
10,000,000 472,567.56
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 106
10.00 212
20.00 423
50.00 1058
100.00 2116
200.00 4232
500.00 10,580
1000.00 21,161
2000.00 42,322
5000.00 105,805
10,000.00 211,610
20,000.00 423,220
50,000.00 1,058,050
100,000.00 2,116,100
200,000.00 4,232,199
500,000.00 10,580,498
1,000,000.00 21,160,996
MYR tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ