Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.46
100 4.92
200 9.83
500 24.58
1000 49.15
2000 98.30
5000 245.76
10,000 491.51
20,000 983.03
50,000 2457.57
100,000 4915.13
200,000 9830.26
500,000 24,575.66
1,000,000 49,151.31
2,000,000 98,302.63
5,000,000 245,756.57
10,000,000 491,513.13
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 102
10.00 203
20.00 407
50.00 1017
100.00 2035
200.00 4069
500.00 10,173
1000.00 20,345
2000.00 40,691
5000.00 101,727
10,000.00 203,453
20,000.00 406,907
50,000.00 1,017,267
100,000.00 2,034,534
200,000.00 4,069,067
500,000.00 10,172,668
1,000,000.00 20,345,336
MYR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ