Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.46
100 4.92
200 9.85
500 24.62
1000 49.25
2000 98.50
5000 246.25
10,000 492.50
20,000 985.00
50,000 2462.49
100,000 4924.99
200,000 9849.98
500,000 24,624.94
1,000,000 49,249.88
2,000,000 98,499.76
5,000,000 246,249.40
10,000,000 492,498.79
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 102
10.00 203
20.00 406
50.00 1015
100.00 2030
200.00 4061
500.00 10,152
1000.00 20,305
2000.00 40,609
5000.00 101,523
10,000.00 203,046
20,000.00 406,092
50,000.00 1,015,231
100,000.00 2,030,462
200,000.00 4,060,924
500,000.00 10,152,309
1,000,000.00 20,304,618
MYR tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ