Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MYR
coinmill.com
50 2.41
100 4.82
200 9.65
500 24.12
1000 48.25
2000 96.50
5000 241.24
10,000 482.48
20,000 964.96
50,000 2412.41
100,000 4824.81
200,000 9649.62
500,000 24,124.06
1,000,000 48,248.12
2,000,000 96,496.23
5,000,000 241,240.58
10,000,000 482,481.17
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MYR KGS
coinmill.com
5.00 104
10.00 207
20.00 415
50.00 1036
100.00 2073
200.00 4145
500.00 10,363
1000.00 20,726
2000.00 41,452
5000.00 103,631
10,000.00 207,262
20,000.00 414,524
50,000.00 1,036,310
100,000.00 2,072,620
200,000.00 4,145,240
500,000.00 10,363,099
1,000,000.00 20,726,198
MYR tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ