Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


KGS MZN
coinmill.com
50 36
100 71
200 142
500 356
1000 712
2000 1424
5000 3560
10,000 7120
20,000 14,240
50,000 35,600
100,000 71,201
200,000 142,402
500,000 356,004
1,000,000 712,008
2,000,000 1,424,017
5,000,000 3,560,042
10,000,000 7,120,084
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MZN KGS
coinmill.com
50 70
100 140
200 281
500 702
1000 1404
2000 2809
5000 7022
10,000 14,045
20,000 28,090
50,000 70,224
100,000 140,448
200,000 280,896
500,000 702,239
1,000,000 1,404,478
2,000,000 2,808,956
5,000,000 7,022,389
10,000,000 14,044,778
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ