Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 23.5
500 59.0
1000 117.5
2000 235.0
5000 588.0
10,000 1176.0
20,000 2352.5
50,000 5881.0
100,000 11,761.5
200,000 23,523.5
500,000 58,808.5
1,000,000 117,617.5
2,000,000 235,235.0
5,000,000 588,087.0
10,000,000 1,176,174.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KGS
coinmill.com
10.0 85
20.0 170
50.0 425
100.0 850
200.0 1700
500.0 4251
1000.0 8502
2000.0 17,004
5000.0 42,511
10,000.0 85,021
20,000.0 170,043
50,000.0 425,107
100,000.0 850,214
200,000.0 1,700,428
500,000.0 4,251,071
1,000,000.0 8,502,142
2,000,000.0 17,004,284
NOK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ