Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NOK
coinmill.com
50 6.0
100 11.5
200 23.0
500 57.5
1000 115.5
2000 231.0
5000 577.5
10,000 1154.5
20,000 2309.5
50,000 5773.5
100,000 11,547.5
200,000 23,094.5
500,000 57,736.5
1,000,000 115,472.5
2,000,000 230,945.5
5,000,000 577,363.5
10,000,000 1,154,727.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KGS
coinmill.com
10.0 87
20.0 173
50.0 433
100.0 866
200.0 1732
500.0 4330
1000.0 8660
2000.0 17,320
5000.0 43,300
10,000.0 86,601
20,000.0 173,201
50,000.0 433,003
100,000.0 866,006
200,000.0 1,732,011
500,000.0 4,330,029
1,000,000.0 8,660,057
2,000,000.0 17,320,115
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ