Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 24.5
500 61.0
1000 122.5
2000 245.0
5000 612.5
10,000 1224.5
20,000 2449.0
50,000 6123.0
100,000 12,246.0
200,000 24,492.0
500,000 61,230.0
1,000,000 122,460.5
2,000,000 244,921.0
5,000,000 612,302.0
10,000,000 1,224,604.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KGS
coinmill.com
10.0 82
20.0 163
50.0 408
100.0 817
200.0 1633
500.0 4083
1000.0 8166
2000.0 16,332
5000.0 40,830
10,000.0 81,659
20,000.0 163,318
50,000.0 408,295
100,000.0 816,591
200,000.0 1,633,181
500,000.0 4,082,953
1,000,000.0 8,165,905
2,000,000.0 16,331,811
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ