Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.0
200 24.0
500 59.5
1000 119.0
2000 237.5
5000 594.0
10,000 1188.5
20,000 2376.5
50,000 5941.5
100,000 11,882.5
200,000 23,765.5
500,000 59,413.5
1,000,000 118,827.0
2,000,000 237,654.5
5,000,000 594,136.0
10,000,000 1,188,271.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KGS
coinmill.com
10.0 84
20.0 168
50.0 421
100.0 842
200.0 1683
500.0 4208
1000.0 8416
2000.0 16,831
5000.0 42,078
10,000.0 84,156
20,000.0 168,312
50,000.0 420,779
100,000.0 841,558
200,000.0 1,683,117
500,000.0 4,207,792
1,000,000.0 8,415,584
2,000,000.0 16,831,168
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ