Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NOK
coinmill.com
50 6.0
100 12.5
200 25.0
500 62.0
1000 124.0
2000 248.0
5000 620.5
10,000 1240.5
20,000 2481.5
50,000 6203.5
100,000 12,407.0
200,000 24,814.0
500,000 62,035.0
1,000,000 124,070.5
2,000,000 248,140.5
5,000,000 620,351.5
10,000,000 1,240,703.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK KGS
coinmill.com
10.0 81
20.0 161
50.0 403
100.0 806
200.0 1612
500.0 4030
1000.0 8060
2000.0 16,120
5000.0 40,300
10,000.0 80,599
20,000.0 161,199
50,000.0 402,997
100,000.0 805,994
200,000.0 1,611,989
500,000.0 4,029,972
1,000,000.0 8,059,944
2,000,000.0 16,119,888
NOK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ