Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


KGS NVC
coinmill.com
50 1.93661
100 3.87321
200 7.74643
500 19.36607
1000 38.73214
2000 77.46429
5000 193.66072
10,000 387.32145
20,000 774.64290
50,000 1936.60725
100,000 3873.21450
200,000 7746.42900
500,000 19,366.07250
1,000,000 38,732.14499
2,000,000 77,464.28998
5,000,000 193,660.72496
10,000,000 387,321.44992
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NVC KGS
coinmill.com
2.00000 52
5.00000 129
10.00000 258
20.00000 516
50.00000 1291
100.00000 2582
200.00000 5164
500.00000 12,909
1000.00000 25,818
2000.00000 51,637
5000.00000 129,092
10,000.00000 258,183
20,000.00000 516,367
50,000.00000 1,290,917
100,000.00000 2,581,835
200,000.00000 5,163,670
500,000.00000 12,909,174
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ