Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


KGS NXT
coinmill.com
50 37.8
100 75.7
200 151.3
500 378.4
1000 756.7
2000 1513.4
5000 3783.5
10,000 7567.1
20,000 15,134.2
50,000 37,835.5
100,000 75,671.0
200,000 151,341.9
500,000 378,354.9
1,000,000 756,709.7
2,000,000 1,513,419.4
5,000,000 3,783,548.6
10,000,000 7,567,097.2
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NXT KGS
coinmill.com
50.0 66
100.0 132
200.0 264
500.0 661
1000.0 1322
2000.0 2643
5000.0 6608
10,000.0 13,215
20,000.0 26,430
50,000.0 66,076
100,000.0 132,151
200,000.0 264,302
500,000.0 660,755
1,000,000.0 1,321,511
2,000,000.0 2,643,021
5,000,000.0 6,607,554
10,000,000.0 13,215,107
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ