Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NZD
coinmill.com
50 1.00
100 1.90
200 3.90
500 9.70
1000 19.50
2000 38.90
5000 97.30
10,000 194.70
20,000 389.40
50,000 973.50
100,000 1946.90
200,000 3893.80
500,000 9734.60
1,000,000 19,469.20
2,000,000 38,938.30
5,000,000 97,345.80
10,000,000 194,691.60
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD KGS
coinmill.com
1.00 51
2.00 103
5.00 257
10.00 514
20.00 1027
50.00 2568
100.00 5136
200.00 10,273
500.00 25,682
1000.00 51,363
2000.00 102,727
5000.00 256,816
10,000.00 513,633
20,000.00 1,027,266
50,000.00 2,568,164
100,000.00 5,136,329
200,000.00 10,272,658
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ