Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NZD
coinmill.com
50 1.00
100 2.00
200 4.00
500 9.90
1000 19.80
2000 39.70
5000 99.20
10,000 198.30
20,000 396.70
50,000 991.70
100,000 1983.40
200,000 3966.70
500,000 9916.90
1,000,000 19,833.70
2,000,000 39,667.40
5,000,000 99,168.50
10,000,000 198,337.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD KGS
coinmill.com
1.00 50
2.00 101
5.00 252
10.00 504
20.00 1008
50.00 2521
100.00 5042
200.00 10,084
500.00 25,210
1000.00 50,419
2000.00 100,838
5000.00 252,096
10,000.00 504,192
20,000.00 1,008,384
50,000.00 2,520,961
100,000.00 5,041,922
200,000.00 10,083,844
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ