Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NZD
coinmill.com
50 1.00
100 2.00
200 4.00
500 10.00
1000 20.00
2000 40.10
5000 100.20
10,000 200.50
20,000 401.00
50,000 1002.40
100,000 2004.80
200,000 4009.70
500,000 10,024.20
1,000,000 20,048.30
2,000,000 40,096.60
5,000,000 100,241.60
10,000,000 200,483.20
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD KGS
coinmill.com
1.00 50
2.00 100
5.00 249
10.00 499
20.00 998
50.00 2494
100.00 4988
200.00 9976
500.00 24,940
1000.00 49,879
2000.00 99,759
5000.00 249,397
10,000.00 498,795
20,000.00 997,590
50,000.00 2,493,975
100,000.00 4,987,950
200,000.00 9,975,900
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ