Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.215
100 0.430
200 0.855
500 2.140
1000 4.280
2000 8.565
5000 21.410
10,000 42.825
20,000 85.650
50,000 214.120
100,000 428.240
200,000 856.475
500,000 2141.190
1,000,000 4282.380
2,000,000 8564.755
5,000,000 21,411.895
10,000,000 42,823.785
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 47
0.500 117
1.000 234
2.000 467
5.000 1168
10.000 2335
20.000 4670
50.000 11,676
100.000 23,352
200.000 46,703
500.000 116,758
1000.000 233,515
2000.000 467,030
5000.000 1,167,575
10,000.000 2,335,151
20,000.000 4,670,302
50,000.000 11,675,754
OMR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ