Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.225
100 0.445
200 0.890
500 2.230
1000 4.460
2000 8.915
5000 22.290
10,000 44.585
20,000 89.165
50,000 222.915
100,000 445.835
200,000 891.670
500,000 2229.170
1,000,000 4458.340
2,000,000 8916.685
5,000,000 22,291.710
10,000,000 44,583.415
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 45
0.500 112
1.000 224
2.000 449
5.000 1121
10.000 2243
20.000 4486
50.000 11,215
100.000 22,430
200.000 44,860
500.000 112,149
1000.000 224,299
2000.000 448,597
5000.000 1,121,493
10,000.000 2,242,986
20,000.000 4,485,973
50,000.000 11,214,932
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ