Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.220
100 0.440
200 0.880
500 2.195
1000 4.395
2000 8.790
5000 21.975
10,000 43.945
20,000 87.890
50,000 219.725
100,000 439.455
200,000 878.910
500,000 2197.270
1,000,000 4394.545
2,000,000 8789.085
5,000,000 21,972.720
10,000,000 43,945.435
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 46
0.500 114
1.000 228
2.000 455
5.000 1138
10.000 2276
20.000 4551
50.000 11,378
100.000 22,755
200.000 45,511
500.000 113,777
1000.000 227,555
2000.000 455,110
5000.000 1,137,775
10,000.000 2,275,549
20,000.000 4,551,098
50,000.000 11,377,746
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ