Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.225
100 0.445
200 0.895
500 2.235
1000 4.470
2000 8.940
5000 22.355
10,000 44.710
20,000 89.420
50,000 223.550
100,000 447.095
200,000 894.190
500,000 2235.475
1,000,000 4470.950
2,000,000 8941.905
5,000,000 22,354.755
10,000,000 44,709.515
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 45
0.500 112
1.000 224
2.000 447
5.000 1118
10.000 2237
20.000 4473
50.000 11,183
100.000 22,367
200.000 44,733
500.000 111,833
1000.000 223,666
2000.000 447,332
5000.000 1,118,330
10,000.000 2,236,660
20,000.000 4,473,321
50,000.000 11,183,302
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ