Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.220
100 0.440
200 0.885
500 2.210
1000 4.425
2000 8.850
5000 22.120
10,000 44.245
20,000 88.490
50,000 221.225
100,000 442.450
200,000 884.900
500,000 2212.245
1,000,000 4424.490
2,000,000 8848.980
5,000,000 22,122.455
10,000,000 44,244.910
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 45
0.500 113
1.000 226
2.000 452
5.000 1130
10.000 2260
20.000 4520
50.000 11,301
100.000 22,601
200.000 45,203
500.000 113,007
1000.000 226,015
2000.000 452,029
5000.000 1,130,074
10,000.000 2,260,147
20,000.000 4,520,294
50,000.000 11,300,735
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ