Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.225
100 0.450
200 0.895
500 2.240
1000 4.485
2000 8.970
5000 22.420
10,000 44.845
20,000 89.690
50,000 224.225
100,000 448.445
200,000 896.895
500,000 2242.230
1,000,000 4484.465
2,000,000 8968.925
5,000,000 22,422.315
10,000,000 44,844.630
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 45
0.500 111
1.000 223
2.000 446
5.000 1115
10.000 2230
20.000 4460
50.000 11,150
100.000 22,299
200.000 44,598
500.000 111,496
1000.000 222,992
2000.000 445,984
5000.000 1,114,961
10,000.000 2,229,921
20,000.000 4,459,843
50,000.000 11,149,606
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ