Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 2.04
100 4.08
200 8.16
500 20.41
1000 40.82
2000 81.63
5000 204.08
10,000 408.17
20,000 816.33
50,000 2040.83
100,000 4081.65
200,000 8163.31
500,000 20,408.27
1,000,000 40,816.53
2,000,000 81,633.07
5,000,000 204,082.66
10,000,000 408,165.33
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 49
5.00 122
10.00 245
20.00 490
50.00 1225
100.00 2450
200.00 4900
500.00 12,250
1000.00 24,500
2000.00 49,000
5000.00 122,499
10,000.00 244,999
20,000.00 489,998
50,000.00 1,224,994
100,000.00 2,449,988
200,000.00 4,899,975
500,000.00 12,249,938
PEN tỷ lệ
24 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ