Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 2.09
100 4.17
200 8.34
500 20.86
1000 41.72
2000 83.45
5000 208.62
10,000 417.24
20,000 834.48
50,000 2086.20
100,000 4172.40
200,000 8344.81
500,000 20,862.02
1,000,000 41,724.04
2,000,000 83,448.07
5,000,000 208,620.18
10,000,000 417,240.36
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 120
10.00 240
20.00 479
50.00 1198
100.00 2397
200.00 4793
500.00 11,984
1000.00 23,967
2000.00 47,934
5000.00 119,835
10,000.00 239,670
20,000.00 479,340
50,000.00 1,198,350
100,000.00 2,396,700
200,000.00 4,793,400
500,000.00 11,983,500
PEN tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ