Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 1.93
100 3.86
200 7.73
500 19.32
1000 38.65
2000 77.29
5000 193.23
10,000 386.45
20,000 772.90
50,000 1932.26
100,000 3864.51
200,000 7729.02
500,000 19,322.55
1,000,000 38,645.10
2,000,000 77,290.20
5,000,000 193,225.51
10,000,000 386,451.02
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 52
5.00 129
10.00 259
20.00 518
50.00 1294
100.00 2588
200.00 5175
500.00 12,938
1000.00 25,877
2000.00 51,753
5000.00 129,383
10,000.00 258,765
20,000.00 517,530
50,000.00 1,293,825
100,000.00 2,587,650
200,000.00 5,175,300
500,000.00 12,938,250
PEN tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ