Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 2.10
100 4.20
200 8.40
500 21.01
1000 42.01
2000 84.03
5000 210.07
10,000 420.14
20,000 840.28
50,000 2100.69
100,000 4201.39
200,000 8402.78
500,000 21,006.95
1,000,000 42,013.89
2,000,000 84,027.79
5,000,000 210,069.47
10,000,000 420,138.94
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 119
10.00 238
20.00 476
50.00 1190
100.00 2380
200.00 4760
500.00 11,901
1000.00 23,802
2000.00 47,603
5000.00 119,008
10,000.00 238,016
20,000.00 476,033
50,000.00 1,190,082
100,000.00 2,380,165
200,000.00 4,760,330
500,000.00 11,900,825
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ