Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PHP
coinmill.com
50 33.04
100 66.09
200 132.18
500 330.45
1000 660.90
2000 1321.79
5000 3304.49
10,000 6608.97
20,000 13,217.94
50,000 33,044.86
100,000 66,089.72
200,000 132,179.43
500,000 330,448.59
1,000,000 660,897.17
2,000,000 1,321,794.34
5,000,000 3,304,485.85
10,000,000 6,608,971.71
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KGS
coinmill.com
50.00 76
100.00 151
200.00 303
500.00 757
1000.00 1513
2000.00 3026
5000.00 7565
10,000.00 15,131
20,000.00 30,262
50,000.00 75,655
100,000.00 151,309
200,000.00 302,619
500,000.00 756,547
1,000,000.00 1,513,095
2,000,000.00 3,026,189
5,000,000.00 7,565,473
10,000,000.00 15,130,947
PHP tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ