Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PHP
coinmill.com
50 33.89
100 67.78
200 135.56
500 338.89
1000 677.78
2000 1355.56
5000 3388.89
10,000 6777.78
20,000 13,555.56
50,000 33,888.89
100,000 67,777.78
200,000 135,555.56
500,000 338,888.89
1,000,000 677,777.78
2,000,000 1,355,555.56
5,000,000 3,388,888.89
10,000,000 6,777,777.78
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KGS
coinmill.com
50.00 74
100.00 148
200.00 295
500.00 738
1000.00 1475
2000.00 2951
5000.00 7377
10,000.00 14,754
20,000.00 29,508
50,000.00 73,770
100,000.00 147,541
200,000.00 295,082
500,000.00 737,705
1,000,000.00 1,475,410
2,000,000.00 2,950,820
5,000,000.00 7,377,049
10,000,000.00 14,754,098
PHP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ