Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PHP
coinmill.com
50 31.88
100 63.77
200 127.53
500 318.83
1000 637.66
2000 1275.32
5000 3188.30
10,000 6376.59
20,000 12,753.19
50,000 31,882.97
100,000 63,765.95
200,000 127,531.89
500,000 318,829.73
1,000,000 637,659.45
2,000,000 1,275,318.91
5,000,000 3,188,297.27
10,000,000 6,376,594.54
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KGS
coinmill.com
50.00 78
100.00 157
200.00 314
500.00 784
1000.00 1568
2000.00 3136
5000.00 7841
10,000.00 15,682
20,000.00 31,365
50,000.00 78,412
100,000.00 156,824
200,000.00 313,647
500,000.00 784,118
1,000,000.00 1,568,235
2,000,000.00 3,136,470
5,000,000.00 7,841,176
10,000,000.00 15,682,352
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ