Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PHP
coinmill.com
50 34.09
100 68.18
200 136.36
500 340.90
1000 681.80
2000 1363.59
5000 3408.99
10,000 6817.97
20,000 13,635.95
50,000 34,089.87
100,000 68,179.73
200,000 136,359.47
500,000 340,898.67
1,000,000 681,797.33
2,000,000 1,363,594.67
5,000,000 3,408,986.67
10,000,000 6,817,973.33
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KGS
coinmill.com
50.00 73
100.00 147
200.00 293
500.00 733
1000.00 1467
2000.00 2933
5000.00 7334
10,000.00 14,667
20,000.00 29,334
50,000.00 73,336
100,000.00 146,671
200,000.00 293,342
500,000.00 733,356
1,000,000.00 1,466,712
2,000,000.00 2,933,423
5,000,000.00 7,333,558
10,000,000.00 14,667,115
PHP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ