Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


KGS PKR
coinmill.com
50 161.06
100 322.13
200 644.25
500 1610.63
1000 3221.27
2000 6442.54
5000 16,106.34
10,000 32,212.68
20,000 64,425.35
50,000 161,063.38
100,000 322,126.75
200,000 644,253.51
500,000 1,610,633.77
1,000,000 3,221,267.54
2,000,000 6,442,535.07
5,000,000 16,106,337.68
10,000,000 32,212,675.36
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PKR KGS
coinmill.com
200.00 62
500.00 155
1000.00 310
2000.00 621
5000.00 1552
10,000.00 3104
20,000.00 6209
50,000.00 15,522
100,000.00 31,044
200,000.00 62,087
500,000.00 155,218
1,000,000.00 310,437
2,000,000.00 620,874
5,000,000.00 1,552,184
10,000,000.00 3,104,368
20,000,000.00 6,208,736
50,000,000.00 15,521,840
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ