Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PLN
coinmill.com
50 2.08
100 4.16
200 8.33
500 20.82
1000 41.65
2000 83.30
5000 208.24
10,000 416.49
20,000 832.97
50,000 2082.43
100,000 4164.86
200,000 8329.71
500,000 20,824.28
1,000,000 41,648.56
2,000,000 83,297.12
5,000,000 208,242.81
10,000,000 416,485.61
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 120
10.00 240
20.00 480
50.00 1201
100.00 2401
200.00 4802
500.00 12,005
1000.00 24,010
2000.00 48,021
5000.00 120,052
10,000.00 240,104
20,000.00 480,209
50,000.00 1,200,522
100,000.00 2,401,043
200,000.00 4,802,087
500,000.00 12,005,217
PLN tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ