Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PLN
coinmill.com
50 2.13
100 4.25
200 8.51
500 21.26
1000 42.53
2000 85.06
5000 212.64
10,000 425.28
20,000 850.56
50,000 2126.39
100,000 4252.78
200,000 8505.56
500,000 21,263.90
1,000,000 42,527.81
2,000,000 85,055.61
5,000,000 212,639.03
10,000,000 425,278.07
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN KGS
coinmill.com
2.00 47
5.00 118
10.00 235
20.00 470
50.00 1176
100.00 2351
200.00 4703
500.00 11,757
1000.00 23,514
2000.00 47,028
5000.00 117,570
10,000.00 235,140
20,000.00 470,281
50,000.00 1,175,701
100,000.00 2,351,403
200,000.00 4,702,805
500,000.00 11,757,014
PLN tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ