Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PLN
coinmill.com
50 2.17
100 4.34
200 8.67
500 21.68
1000 43.35
2000 86.70
5000 216.76
10,000 433.52
20,000 867.04
50,000 2167.59
100,000 4335.18
200,000 8670.37
500,000 21,675.92
1,000,000 43,351.84
2,000,000 86,703.68
5,000,000 216,759.19
10,000,000 433,518.38
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN KGS
coinmill.com
2.00 46
5.00 115
10.00 231
20.00 461
50.00 1153
100.00 2307
200.00 4613
500.00 11,534
1000.00 23,067
2000.00 46,134
5000.00 115,335
10,000.00 230,671
20,000.00 461,341
50,000.00 1,153,354
100,000.00 2,306,707
200,000.00 4,613,415
500,000.00 11,533,536
PLN tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ