Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS QAR
coinmill.com
50 2
100 4
200 8
500 21
1000 42
2000 83
5000 209
10,000 417
20,000 834
50,000 2085
100,000 4170
200,000 8340
500,000 20,851
1,000,000 41,702
2,000,000 83,404
5,000,000 208,510
10,000,000 417,021
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
QAR KGS
coinmill.com
2 48
5 120
10 240
20 480
50 1199
100 2398
200 4796
500 11,990
1000 23,980
2000 47,959
5000 119,898
10,000 239,796
20,000 479,593
50,000 1,198,981
100,000 2,397,963
200,000 4,795,926
500,000 11,989,815
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ