Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS QAR
coinmill.com
50 2
100 4
200 8
500 21
1000 42
2000 84
5000 211
10,000 421
20,000 843
50,000 2107
100,000 4215
200,000 8430
500,000 21,075
1,000,000 42,150
2,000,000 84,300
5,000,000 210,750
10,000,000 421,500
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
QAR KGS
coinmill.com
2 47
5 119
10 237
20 474
50 1186
100 2372
200 4745
500 11,862
1000 23,725
2000 47,450
5000 118,624
10,000 237,248
20,000 474,496
50,000 1,186,241
100,000 2,372,482
200,000 4,744,963
500,000 11,862,408
QAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ