Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUB
coinmill.com
50 51.93
100 103.86
200 207.72
500 519.30
1000 1038.59
2000 2077.19
5000 5192.97
10,000 10,385.94
20,000 20,771.88
50,000 51,929.69
100,000 103,859.38
200,000 207,718.76
500,000 519,296.89
1,000,000 1,038,593.78
2,000,000 2,077,187.56
5,000,000 5,192,968.91
10,000,000 10,385,937.82
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB KGS
coinmill.com
50.00 48
100.00 96
200.00 193
500.00 481
1000.00 963
2000.00 1926
5000.00 4814
10,000.00 9628
20,000.00 19,257
50,000.00 48,142
100,000.00 96,284
200,000.00 192,568
500,000.00 481,420
1,000,000.00 962,840
2,000,000.00 1,925,681
5,000,000.00 4,814,202
10,000,000.00 9,628,403
RUB tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ