Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUB
coinmill.com
50 48.89
100 97.79
200 195.58
500 488.94
1000 977.89
2000 1955.77
5000 4889.43
10,000 9778.86
20,000 19,557.71
50,000 48,894.28
100,000 97,788.57
200,000 195,577.13
500,000 488,942.83
1,000,000 977,885.65
2,000,000 1,955,771.30
5,000,000 4,889,428.25
10,000,000 9,778,856.51
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB KGS
coinmill.com
50.00 51
100.00 102
200.00 205
500.00 511
1000.00 1023
2000.00 2045
5000.00 5113
10,000.00 10,226
20,000.00 20,452
50,000.00 51,131
100,000.00 102,261
200,000.00 204,523
500,000.00 511,307
1,000,000.00 1,022,614
2,000,000.00 2,045,229
5,000,000.00 5,113,072
10,000,000.00 10,226,145
RUB tỷ lệ
11 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ