Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUB
coinmill.com
50 46.17
100 92.34
200 184.67
500 461.69
1000 923.37
2000 1846.75
5000 4616.87
10,000 9233.73
20,000 18,467.46
50,000 46,168.66
100,000 92,337.32
200,000 184,674.64
500,000 461,686.59
1,000,000 923,373.18
2,000,000 1,846,746.36
5,000,000 4,616,865.90
10,000,000 9,233,731.80
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB KGS
coinmill.com
50.00 54
100.00 108
200.00 217
500.00 541
1000.00 1083
2000.00 2166
5000.00 5415
10,000.00 10,830
20,000.00 21,660
50,000.00 54,149
100,000.00 108,299
200,000.00 216,597
500,000.00 541,493
1,000,000.00 1,082,986
2,000,000.00 2,165,972
5,000,000.00 5,414,929
10,000,000.00 10,829,858
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ