Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUB
coinmill.com
50 45.71
100 91.42
200 182.84
500 457.11
1000 914.21
2000 1828.42
5000 4571.06
10,000 9142.12
20,000 18,284.24
50,000 45,710.61
100,000 91,421.22
200,000 182,842.43
500,000 457,106.08
1,000,000 914,212.16
2,000,000 1,828,424.32
5,000,000 4,571,060.79
10,000,000 9,142,121.58
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB KGS
coinmill.com
50.00 55
100.00 109
200.00 219
500.00 547
1000.00 1094
2000.00 2188
5000.00 5469
10,000.00 10,938
20,000.00 21,877
50,000.00 54,692
100,000.00 109,384
200,000.00 218,768
500,000.00 546,919
1,000,000.00 1,093,838
2,000,000.00 2,187,676
5,000,000.00 5,469,190
10,000,000.00 10,938,380
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ