Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


KGS RWF
coinmill.com
50 632
100 1263
200 2526
500 6316
1000 12,631
2000 25,263
5000 63,157
10,000 126,314
20,000 252,628
50,000 631,571
100,000 1,263,141
200,000 2,526,283
500,000 6,315,707
1,000,000 12,631,414
2,000,000 25,262,828
5,000,000 63,157,071
10,000,000 126,314,142
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RWF KGS
coinmill.com
1000 79
2000 158
5000 396
10,000 792
20,000 1583
50,000 3958
100,000 7917
200,000 15,834
500,000 39,584
1,000,000 79,168
2,000,000 158,335
5,000,000 395,838
10,000,000 791,677
20,000,000 1,583,354
50,000,000 3,958,385
100,000,000 7,916,770
200,000,000 15,833,540
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ