Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SAR
coinmill.com
50 2
100 4
200 9
500 22
1000 43
2000 87
5000 216
10,000 433
20,000 865
50,000 2163
100,000 4326
200,000 8653
500,000 21,632
1,000,000 43,265
2,000,000 86,529
5,000,000 216,323
10,000,000 432,646
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR KGS
coinmill.com
2 46
5 116
10 231
20 462
50 1156
100 2311
200 4623
500 11,557
1000 23,114
2000 46,227
5000 115,568
10,000 231,136
20,000 462,271
50,000 1,155,679
100,000 2,311,357
200,000 4,622,715
500,000 11,556,787
SAR tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ