Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 6.07
100 12.13
200 24.26
500 60.65
1000 121.31
2000 242.61
5000 606.53
10,000 1213.07
20,000 2426.14
50,000 6065.35
100,000 12,130.69
200,000 24,261.38
500,000 60,653.46
1,000,000 121,306.92
2,000,000 242,613.83
5,000,000 606,534.59
10,000,000 1,213,069.17
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
10.00 82
20.00 165
50.00 412
100.00 824
200.00 1649
500.00 4122
1000.00 8244
2000.00 16,487
5000.00 41,218
10,000.00 82,436
20,000.00 164,871
50,000.00 412,178
100,000.00 824,355
200,000.00 1,648,711
500,000.00 4,121,776
1,000,000.00 8,243,553
2,000,000.00 16,487,106
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ