Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 5.50
100 11.00
200 21.99
500 54.98
1000 109.97
2000 219.94
5000 549.85
10,000 1099.69
20,000 2199.39
50,000 5498.47
100,000 10,996.94
200,000 21,993.88
500,000 54,984.70
1,000,000 109,969.40
2,000,000 219,938.79
5,000,000 549,846.98
10,000,000 1,099,693.96
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
5.00 45
10.00 91
20.00 182
50.00 455
100.00 909
200.00 1819
500.00 4547
1000.00 9093
2000.00 18,187
5000.00 45,467
10,000.00 90,934
20,000.00 181,869
50,000.00 454,672
100,000.00 909,344
200,000.00 1,818,688
500,000.00 4,546,720
1,000,000.00 9,093,439
SEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ