Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 5.53
100 11.06
200 22.11
500 55.29
1000 110.57
2000 221.14
5000 552.85
10,000 1105.70
20,000 2211.41
50,000 5528.51
100,000 11,057.03
200,000 22,114.05
500,000 55,285.13
1,000,000 110,570.27
2,000,000 221,140.53
5,000,000 552,851.33
10,000,000 1,105,702.66
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
5.00 45
10.00 90
20.00 181
50.00 452
100.00 904
200.00 1809
500.00 4522
1000.00 9044
2000.00 18,088
5000.00 45,220
10,000.00 90,440
20,000.00 180,880
50,000.00 452,201
100,000.00 904,402
200,000.00 1,808,805
500,000.00 4,522,011
1,000,000.00 9,044,023
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ