Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 5.55
100 11.11
200 22.21
500 55.53
1000 111.06
2000 222.12
5000 555.29
10,000 1110.58
20,000 2221.15
50,000 5552.88
100,000 11,105.77
200,000 22,211.53
500,000 55,528.83
1,000,000 111,057.66
2,000,000 222,115.32
5,000,000 555,288.31
10,000,000 1,110,576.62
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
5.00 45
10.00 90
20.00 180
50.00 450
100.00 900
200.00 1801
500.00 4502
1000.00 9004
2000.00 18,009
5000.00 45,022
10,000.00 90,043
20,000.00 180,087
50,000.00 450,217
100,000.00 900,433
200,000.00 1,800,866
500,000.00 4,502,166
1,000,000.00 9,004,331
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ