Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 6.09
100 12.19
200 24.38
500 60.94
1000 121.88
2000 243.75
5000 609.38
10,000 1218.76
20,000 2437.52
50,000 6093.81
100,000 12,187.61
200,000 24,375.22
500,000 60,938.05
1,000,000 121,876.11
2,000,000 243,752.21
5,000,000 609,380.53
10,000,000 1,218,761.06
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
10.00 82
20.00 164
50.00 410
100.00 821
200.00 1641
500.00 4103
1000.00 8205
2000.00 16,410
5000.00 41,025
10,000.00 82,051
20,000.00 164,101
50,000.00 410,253
100,000.00 820,505
200,000.00 1,641,011
500,000.00 4,102,527
1,000,000.00 8,205,054
2,000,000.00 16,410,108
SEK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ