Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


KGS SYP
coinmill.com
50 1412.50
100 2825.25
200 5650.50
500 14,126.25
1000 28,252.50
2000 56,504.75
5000 141,262.00
10,000 282,524.25
20,000 565,048.25
50,000 1,412,620.75
100,000 2,825,241.75
200,000 5,650,483.50
500,000 14,126,208.75
1,000,000 28,252,417.50
2,000,000 56,504,835.00
5,000,000 141,262,087.25
10,000,000 282,524,174.75
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SYP KGS
coinmill.com
2000.00 71
5000.00 177
10,000.00 354
20,000.00 708
50,000.00 1770
100,000.00 3540
200,000.00 7079
500,000.00 17,698
1,000,000.00 35,395
2,000,000.00 70,790
5,000,000.00 176,976
10,000,000.00 353,952
20,000,000.00 707,904
50,000,000.00 1,769,760
100,000,000.00 3,539,520
200,000,000.00 7,079,040
500,000,000.00 17,697,601
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ