Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


KGS TRY
coinmill.com
50 12.10
100 24.20
200 48.41
500 121.02
1000 242.05
2000 484.10
5000 1210.24
10,000 2420.48
20,000 4840.97
50,000 12,102.41
100,000 24,204.83
200,000 48,409.66
500,000 121,024.14
1,000,000 242,048.28
2,000,000 484,096.56
5,000,000 1,210,241.39
10,000,000 2,420,482.79
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRY KGS
coinmill.com
20.00 83
50.00 207
100.00 413
200.00 826
500.00 2066
1000.00 4131
2000.00 8263
5000.00 20,657
10,000.00 41,314
20,000.00 82,628
50,000.00 206,570
100,000.00 413,141
200,000.00 826,281
500,000.00 2,065,704
1,000,000.00 4,131,407
2,000,000.00 8,262,814
5,000,000.00 20,657,036
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ