Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KGS TWD
coinmill.com
50 17
100 35
200 69
500 173
1000 346
2000 691
5000 1728
10,000 3456
20,000 6912
50,000 17,280
100,000 34,559
200,000 69,119
500,000 172,796
1,000,000 345,593
2,000,000 691,186
5,000,000 1,727,964
10,000,000 3,455,929
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD KGS
coinmill.com
20 58
50 145
100 289
200 579
500 1447
1000 2894
2000 5787
5000 14,468
10,000 28,936
20,000 57,872
50,000 144,679
100,000 289,358
200,000 578,716
500,000 1,446,789
1,000,000 2,893,578
2,000,000 5,787,157
5,000,000 14,467,892
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ