Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


KGS UGX
coinmill.com
50 2100
100 4200
200 8400
500 21,000
1000 42,050
2000 84,050
5000 210,150
10,000 420,300
20,000 840,550
50,000 2,101,400
100,000 4,202,850
200,000 8,405,650
500,000 21,014,150
1,000,000 42,028,250
2,000,000 84,056,550
5,000,000 210,141,350
10,000,000 420,282,750
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UGX KGS
coinmill.com
2000 48
5000 119
10,000 238
20,000 476
50,000 1190
100,000 2379
200,000 4759
500,000 11,897
1,000,000 23,794
2,000,000 47,587
5,000,000 118,968
10,000,000 237,935
20,000,000 475,870
50,000,000 1,189,675
100,000,000 2,379,351
200,000,000 4,758,701
500,000,000 11,896,753
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ