Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS USD
coinmill.com
50 0.55
100 1.11
200 2.21
500 5.53
1000 11.07
2000 22.13
5000 55.33
10,000 110.65
20,000 221.31
50,000 553.26
100,000 1106.53
200,000 2213.05
500,000 5532.63
1,000,000 11,065.26
2,000,000 22,130.51
5,000,000 55,326.29
10,000,000 110,652.57
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
USD KGS
coinmill.com
0.50 45
1.00 90
2.00 181
5.00 452
10.00 904
20.00 1807
50.00 4519
100.00 9037
200.00 18,075
500.00 45,186
1000.00 90,373
2000.00 180,746
5000.00 451,865
10,000.00 903,730
20,000.00 1,807,459
50,000.00 4,518,648
100,000.00 9,037,295
USD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ