Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS USD
coinmill.com
50 0.58
100 1.16
200 2.32
500 5.80
1000 11.60
2000 23.20
5000 58.01
10,000 116.02
20,000 232.03
50,000 580.08
100,000 1160.17
200,000 2320.34
500,000 5800.85
1,000,000 11,601.69
2,000,000 23,203.38
5,000,000 58,008.45
10,000,000 116,016.90
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
USD KGS
coinmill.com
0.50 43
1.00 86
2.00 172
5.00 431
10.00 862
20.00 1724
50.00 4310
100.00 8619
200.00 17,239
500.00 43,097
1000.00 86,194
2000.00 172,389
5000.00 430,972
10,000.00 861,943
20,000.00 1,723,887
50,000.00 4,309,717
100,000.00 8,619,434
USD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ