Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 22.6
100 45.2
200 90.4
500 225.9
1000 451.8
2000 903.6
5000 2259.1
10,000 4518.2
20,000 9036.3
50,000 22,590.8
100,000 45,181.6
200,000 90,363.1
500,000 225,907.9
1,000,000 451,815.7
2,000,000 903,631.4
5,000,000 2,259,078.5
10,000,000 4,518,157.1
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 44
50.0 111
100.0 221
200.0 443
500.0 1107
1000.0 2213
2000.0 4427
5000.0 11,066
10,000.0 22,133
20,000.0 44,266
50,000.0 110,665
100,000.0 221,329
200,000.0 442,658
500,000.0 1,106,646
1,000,000.0 2,213,292
2,000,000.0 4,426,584
5,000,000.0 11,066,459
UYU tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ