Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 24.1
100 48.3
200 96.6
500 241.4
1000 482.8
2000 965.6
5000 2413.9
10,000 4827.8
20,000 9655.6
50,000 24,138.9
100,000 48,277.8
200,000 96,555.6
500,000 241,389.0
1,000,000 482,778.1
2,000,000 965,556.1
5,000,000 2,413,890.4
10,000,000 4,827,780.7
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
50.0 104
100.0 207
200.0 414
500.0 1036
1000.0 2071
2000.0 4143
5000.0 10,357
10,000.0 20,713
20,000.0 41,427
50,000.0 103,567
100,000.0 207,135
200,000.0 414,269
500,000.0 1,035,673
1,000,000.0 2,071,345
2,000,000.0 4,142,690
5,000,000.0 10,356,726
10,000,000.0 20,713,451
UYU tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ