Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 23.4
100 46.8
200 93.5
500 233.8
1000 467.6
2000 935.3
5000 2338.2
10,000 4676.3
20,000 9352.7
50,000 23,381.6
100,000 46,763.3
200,000 93,526.6
500,000 233,816.4
1,000,000 467,632.9
2,000,000 935,265.8
5,000,000 2,338,164.4
10,000,000 4,676,328.9
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
50.0 107
100.0 214
200.0 428
500.0 1069
1000.0 2138
2000.0 4277
5000.0 10,692
10,000.0 21,384
20,000.0 42,769
50,000.0 106,921
100,000.0 213,843
200,000.0 427,686
500,000.0 1,069,215
1,000,000.0 2,138,430
2,000,000.0 4,276,859
5,000,000.0 10,692,148
10,000,000.0 21,384,296
UYU tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ