Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 23.0
100 46.0
200 92.0
500 230.0
1000 460.0
2000 920.0
5000 2299.9
10,000 4599.9
20,000 9199.8
50,000 22,999.4
100,000 45,998.9
200,000 91,997.7
500,000 229,994.4
1,000,000 459,988.7
2,000,000 919,977.4
5,000,000 2,299,943.5
10,000,000 4,599,887.1
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 43
50.0 109
100.0 217
200.0 435
500.0 1087
1000.0 2174
2000.0 4348
5000.0 10,870
10,000.0 21,740
20,000.0 43,479
50,000.0 108,698
100,000.0 217,397
200,000.0 434,793
500,000.0 1,086,983
1,000,000.0 2,173,966
2,000,000.0 4,347,933
5,000,000.0 10,869,832
UYU tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ