Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 23.3
100 46.6
200 93.2
500 233.0
1000 466.0
2000 931.9
5000 2329.8
10,000 4659.7
20,000 9319.3
50,000 23,298.3
100,000 46,596.6
200,000 93,193.3
500,000 232,983.2
1,000,000 465,966.4
2,000,000 931,932.8
5,000,000 2,329,832.0
10,000,000 4,659,664.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 43
50.0 107
100.0 215
200.0 429
500.0 1073
1000.0 2146
2000.0 4292
5000.0 10,730
10,000.0 21,461
20,000.0 42,922
50,000.0 107,304
100,000.0 214,608
200,000.0 429,215
500,000.0 1,073,039
1,000,000.0 2,146,077
2,000,000.0 4,292,155
5,000,000.0 10,730,387
UYU tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ