Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 23.0
100 46.0
200 92.1
500 230.2
1000 460.4
2000 920.8
5000 2302.0
10,000 4604.1
20,000 9208.2
50,000 23,020.4
100,000 46,040.9
200,000 92,081.7
500,000 230,204.3
1,000,000 460,408.6
2,000,000 920,817.3
5,000,000 2,302,043.1
10,000,000 4,604,086.3
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 43
50.0 109
100.0 217
200.0 434
500.0 1086
1000.0 2172
2000.0 4344
5000.0 10,860
10,000.0 21,720
20,000.0 43,440
50,000.0 108,599
100,000.0 217,198
200,000.0 434,397
500,000.0 1,085,992
1,000,000.0 2,171,984
2,000,000.0 4,343,967
5,000,000.0 10,859,918
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ