Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 23.4
100 46.9
200 93.7
500 234.3
1000 468.6
2000 937.3
5000 2343.2
10,000 4686.3
20,000 9372.7
50,000 23,431.7
100,000 46,863.4
200,000 93,726.8
500,000 234,316.9
1,000,000 468,633.8
2,000,000 937,267.7
5,000,000 2,343,169.2
10,000,000 4,686,338.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
50.0 107
100.0 213
200.0 427
500.0 1067
1000.0 2134
2000.0 4268
5000.0 10,669
10,000.0 21,339
20,000.0 42,677
50,000.0 106,693
100,000.0 213,386
200,000.0 426,772
500,000.0 1,066,931
1,000,000.0 2,133,862
2,000,000.0 4,267,724
5,000,000.0 10,669,310
10,000,000.0 21,338,621
UYU tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ