Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 24.0
100 48.1
200 96.1
500 240.3
1000 480.5
2000 961.1
5000 2402.7
10,000 4805.3
20,000 9610.6
50,000 24,026.5
100,000 48,053.0
200,000 96,106.0
500,000 240,265.1
1,000,000 480,530.2
2,000,000 961,060.3
5,000,000 2,402,650.8
10,000,000 4,805,301.6
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
50.0 104
100.0 208
200.0 416
500.0 1041
1000.0 2081
2000.0 4162
5000.0 10,405
10,000.0 20,810
20,000.0 41,621
50,000.0 104,052
100,000.0 208,103
200,000.0 416,207
500,000.0 1,040,517
1,000,000.0 2,081,035
2,000,000.0 4,162,070
5,000,000.0 10,405,174
10,000,000.0 20,810,348
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ