Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KGS VEN
coinmill.com
50 0.3628
100 0.7255
200 1.4511
500 3.6277
1000 7.2554
2000 14.5109
5000 36.2772
10,000 72.5545
20,000 145.1090
50,000 362.7724
100,000 725.5448
200,000 1451.0897
500,000 3627.7242
1,000,000 7255.4484
2,000,000 14,510.8968
5,000,000 36,277.2420
10,000,000 72,554.4839
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEN KGS
coinmill.com
0.5000 69
1.0000 138
2.0000 276
5.0000 689
10.0000 1378
20.0000 2757
50.0000 6891
100.0000 13,783
200.0000 27,565
500.0000 68,914
1000.0000 137,827
2000.0000 275,655
5000.0000 689,137
10,000.0000 1,378,275
20,000.0000 2,756,549
50,000.0000 6,891,373
100,000.0000 13,782,746
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ