Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KGS VND
coinmill.com
50 13,200
100 26,400
200 52,800
500 132,200
1000 264,200
2000 528,600
5000 1,321,400
10,000 2,642,800
20,000 5,285,600
50,000 13,214,200
100,000 26,428,200
200,000 52,856,600
500,000 132,141,200
1,000,000 264,282,600
2,000,000 528,565,200
5,000,000 1,321,413,000
10,000,000 2,642,826,000
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VND KGS
coinmill.com
20,000 76
50,000 189
100,000 378
200,000 757
500,000 1892
1,000,000 3784
2,000,000 7568
5,000,000 18,919
10,000,000 37,838
20,000,000 75,677
50,000,000 189,191
100,000,000 378,383
200,000,000 756,766
500,000,000 1,891,914
1,000,000,000 3,783,828
2,000,000,000 7,567,657
5,000,000,000 18,919,142
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ