Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


KGS XAL
coinmill.com
50 0.00
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.01
5000 0.02
10,000 0.03
20,000 0.06
50,000 0.15
100,000 0.31
200,000 0.62
500,000 1.55
1,000,000 3.09
2,000,000 6.18
5,000,000 15.46
10,000,000 30.91
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL KGS
coinmill.com
0.00 65
0.00 162
0.00 324
0.00 647
0.01 1618
0.01 3235
0.02 6470
0.05 16,175
0.10 32,350
0.20 64,700
0.50 161,751
1.00 323,502
2.00 647,004
5.00 1,617,510
10.00 3,235,020
20.00 6,470,040
50.00 16,175,099
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ