Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


KGS XAU
coinmill.com
50 0.000
100 0.001
200 0.001
500 0.003
1000 0.006
2000 0.011
5000 0.028
10,000 0.056
20,000 0.112
50,000 0.281
100,000 0.562
200,000 1.125
500,000 2.811
1,000,000 5.623
2,000,000 11.245
5,000,000 28.114
10,000,000 56.227
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAU KGS
coinmill.com
0.001 89
0.001 178
0.002 356
0.005 889
0.010 1778
0.020 3557
0.050 8892
0.100 17,785
0.200 35,570
0.500 88,925
1.000 177,849
2.000 355,699
5.000 889,247
10.000 1,778,494
20.000 3,556,988
50.000 8,892,469
100.000 17,784,938
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ