Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


KGS XCD
coinmill.com
50 1.57
100 3.14
200 6.28
500 15.69
1000 31.38
2000 62.76
5000 156.91
10,000 313.81
20,000 627.62
50,000 1569.06
100,000 3138.11
200,000 6276.22
500,000 15,690.56
1,000,000 31,381.11
2,000,000 62,762.22
5,000,000 156,905.56
10,000,000 313,811.11
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCD KGS
coinmill.com
2.00 64
5.00 159
10.00 319
20.00 637
50.00 1593
100.00 3187
200.00 6373
500.00 15,933
1000.00 31,866
2000.00 63,733
5000.00 159,332
10,000.00 318,663
20,000.00 637,326
50,000.00 1,593,315
100,000.00 3,186,630
200,000.00 6,373,261
500,000.00 15,933,152
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ