Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


KGS XCP
coinmill.com
50 0.00
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.01
20,000 0.02
50,000 0.05
100,000 0.09
200,000 0.18
500,000 0.45
1,000,000 0.91
2,000,000 1.82
5,000,000 4.54
10,000,000 9.09
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCP KGS
coinmill.com
0.00 55
0.00 110
0.00 220
0.00 550
0.00 1101
0.00 2201
0.01 5503
0.01 11,006
0.02 22,011
0.05 55,028
0.10 110,057
0.20 220,114
0.50 550,284
1.00 1,100,568
2.00 2,201,135
5.00 5,502,838
10.00 11,005,677
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ