Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XEM
coinmill.com
50 14.014
100 28.028
200 56.057
500 140.142
1000 280.284
2000 560.568
5000 1401.421
10,000 2802.842
20,000 5605.684
50,000 14,014.210
100,000 28,028.420
200,000 56,056.840
500,000 140,142.099
1,000,000 280,284.198
2,000,000 560,568.396
5,000,000 1,401,420.989
10,000,000 2,802,841.978
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM KGS
coinmill.com
20.000 71
50.000 178
100.000 357
200.000 714
500.000 1784
1000.000 3568
2000.000 7136
5000.000 17,839
10,000.000 35,678
20,000.000 71,356
50,000.000 178,390
100,000.000 356,781
200,000.000 713,561
500,000.000 1,783,904
1,000,000.000 3,567,807
2,000,000.000 7,135,615
5,000,000.000 17,839,036
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ