Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KGS XOF
coinmill.com
50 332
100 665
200 1330
500 3325
1000 6650
2000 13,300
5000 33,250
10,000 66,499
20,000 132,999
50,000 332,497
100,000 664,995
200,000 1,329,990
500,000 3,324,975
1,000,000 6,649,949
2,000,000 13,299,899
5,000,000 33,249,747
10,000,000 66,499,494
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF KGS
coinmill.com
500 75
1000 150
2000 301
5000 752
10,000 1504
20,000 3008
50,000 7519
100,000 15,038
200,000 30,075
500,000 75,189
1,000,000 150,377
2,000,000 300,754
5,000,000 751,885
10,000,000 1,503,771
20,000,000 3,007,542
50,000,000 7,518,854
100,000,000 15,037,708
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ