Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KGS XOF
coinmill.com
50 326
100 651
200 1302
500 3256
1000 6512
2000 13,024
5000 32,560
10,000 65,120
20,000 130,239
50,000 325,598
100,000 651,195
200,000 1,302,391
500,000 3,255,977
1,000,000 6,511,955
2,000,000 13,023,910
5,000,000 32,559,775
10,000,000 65,119,550
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF KGS
coinmill.com
500 77
1000 154
2000 307
5000 768
10,000 1536
20,000 3071
50,000 7678
100,000 15,356
200,000 30,713
500,000 76,782
1,000,000 153,564
2,000,000 307,127
5,000,000 767,819
10,000,000 1,535,637
20,000,000 3,071,274
50,000,000 7,678,186
100,000,000 15,356,371
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ