Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


KGS XPF
coinmill.com
50 59
100 118
200 237
500 592
1000 1183
2000 2366
5000 5916
10,000 11,832
20,000 23,664
50,000 59,161
100,000 118,322
200,000 236,645
500,000 591,612
1,000,000 1,183,224
2,000,000 2,366,448
5,000,000 5,916,119
10,000,000 11,832,238
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF KGS
coinmill.com
100 85
200 169
500 423
1000 845
2000 1690
5000 4226
10,000 8451
20,000 16,903
50,000 42,257
100,000 84,515
200,000 169,030
500,000 422,574
1,000,000 845,149
2,000,000 1,690,297
5,000,000 4,225,743
10,000,000 8,451,487
20,000,000 16,902,973
XPF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ