Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XVG
coinmill.com
50 88.33
100 176.66
200 353.33
500 883.32
1000 1766.63
2000 3533.27
5000 8833.17
10,000 17,666.33
20,000 35,332.67
50,000 88,331.67
100,000 176,663.33
200,000 353,326.67
500,000 883,316.67
1,000,000 1,766,633.35
2,000,000 3,533,266.69
5,000,000 8,833,166.74
10,000,000 17,666,333.47
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XVG KGS
coinmill.com
100.00 57
200.00 113
500.00 283
1000.00 566
2000.00 1132
5000.00 2830
10,000.00 5660
20,000.00 11,321
50,000.00 28,302
100,000.00 56,605
200,000.00 113,210
500,000.00 283,024
1,000,000.00 566,048
2,000,000.00 1,132,097
5,000,000.00 2,830,242
10,000,000.00 5,660,484
20,000,000.00 11,320,968
XVG tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ