Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KGS YER
coinmill.com
50 140.655
100 281.315
200 562.630
500 1406.570
1000 2813.140
2000 5626.280
5000 14,065.705
10,000 28,131.410
20,000 56,262.825
50,000 140,657.060
100,000 281,314.120
200,000 562,628.240
500,000 1,406,570.605
1,000,000 2,813,141.205
2,000,000 5,626,282.415
5,000,000 14,065,706.035
10,000,000 28,131,412.065
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER KGS
coinmill.com
200.000 71
500.000 178
1000.000 355
2000.000 711
5000.000 1777
10,000.000 3555
20,000.000 7109
50,000.000 17,774
100,000.000 35,547
200,000.000 71,095
500,000.000 177,737
1,000,000.000 355,475
2,000,000.000 710,949
5,000,000.000 1,777,373
10,000,000.000 3,554,745
20,000,000.000 7,109,490
50,000,000.000 17,773,726
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ