Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KGS YUM
coinmill.com
50 1.0
100 2.0
200 4.0
500 10.5
1000 20.5
2000 41.0
5000 103.0
10,000 206.0
20,000 411.5
50,000 1029.0
100,000 2057.5
200,000 4115.0
500,000 10,287.5
1,000,000 20,575.5
2,000,000 41,150.5
5,000,000 102,876.5
10,000,000 205,753.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YUM KGS
coinmill.com
1.0 49
2.0 97
5.0 243
10.0 486
20.0 972
50.0 2430
100.0 4860
200.0 9720
500.0 24,301
1000.0 48,602
2000.0 97,204
5000.0 243,010
10,000.0 486,020
20,000.0 972,040
50,000.0 2,430,101
100,000.0 4,860,201
200,000.0 9,720,403
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ