Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS ZAR
coinmill.com
50 10.30
100 20.65
200 41.25
500 103.20
1000 206.35
2000 412.75
5000 1031.85
10,000 2063.70
20,000 4127.40
50,000 10,318.55
100,000 20,637.10
200,000 41,274.25
500,000 103,185.60
1,000,000 206,371.20
2,000,000 412,742.40
5,000,000 1,031,856.00
10,000,000 2,063,712.05
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZAR KGS
coinmill.com
10.00 48
20.00 97
50.00 242
100.00 485
200.00 969
500.00 2423
1000.00 4846
2000.00 9691
5000.00 24,228
10,000.00 48,456
20,000.00 96,913
50,000.00 242,282
100,000.00 484,564
200,000.00 969,127
500,000.00 2,422,819
1,000,000.00 4,845,637
2,000,000.00 9,691,275
ZAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ