Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS ZAR
coinmill.com
50 10.65
100 21.30
200 42.60
500 106.50
1000 212.95
2000 425.95
5000 1064.85
10,000 2129.70
20,000 4259.40
50,000 10,648.45
100,000 21,296.95
200,000 42,593.85
500,000 106,484.65
1,000,000 212,969.35
2,000,000 425,938.70
5,000,000 1,064,846.70
10,000,000 2,129,693.40
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZAR KGS
coinmill.com
10.00 47
20.00 94
50.00 235
100.00 470
200.00 939
500.00 2348
1000.00 4696
2000.00 9391
5000.00 23,478
10,000.00 46,955
20,000.00 93,910
50,000.00 234,776
100,000.00 469,551
200,000.00 939,102
500,000.00 2,347,756
1,000,000.00 4,695,512
2,000,000.00 9,391,023
ZAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ