Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


KGS ZET
coinmill.com
50 831.93
100 1663.85
200 3327.70
500 8319.26
1000 16,638.51
2000 33,277.03
5000 83,192.57
10,000 166,385.14
20,000 332,770.28
50,000 831,925.70
100,000 1,663,851.41
200,000 3,327,702.82
500,000 8,319,257.04
1,000,000 16,638,514.08
2,000,000 33,277,028.15
5,000,000 83,192,570.38
10,000,000 166,385,140.75
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZET KGS
coinmill.com
1000.00 60
2000.00 120
5000.00 301
10,000.00 601
20,000.00 1202
50,000.00 3005
100,000.00 6010
200,000.00 12,020
500,000.00 30,051
1,000,000.00 60,102
2,000,000.00 120,203
5,000,000.00 300,508
10,000,000.00 601,015
20,000,000.00 1,202,030
50,000,000.00 3,005,076
100,000,000.00 6,010,152
200,000,000.00 12,020,304
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ