Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
2000 684
5000 1710
10,000 3421
20,000 6841
50,000 17,103
100,000 34,206
200,000 68,413
500,000 171,032
1,000,000 342,063
2,000,000 684,127
5,000,000 1,710,317
10,000,000 3,420,633
20,000,000 6,841,266
50,000,000 17,103,165
100,000,000 34,206,331
200,000,000 68,412,662
500,000,000 171,031,654
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 2900
2000 5800
5000 14,600
10,000 29,200
20,000 58,500
50,000 146,200
100,000 292,300
200,000 584,700
500,000 1,461,700
1,000,000 2,923,400
2,000,000 5,846,900
5,000,000 14,617,200
10,000,000 29,234,400
20,000,000 58,468,700
50,000,000 146,171,800
100,000,000 292,343,500
200,000,000 584,687,100
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ