Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
5000 1833
10,000 3666
20,000 7331
50,000 18,328
100,000 36,657
200,000 73,313
500,000 183,283
1,000,000 366,566
2,000,000 733,131
5,000,000 1,832,828
10,000,000 3,665,655
20,000,000 7,331,311
50,000,000 18,328,277
100,000,000 36,656,553
200,000,000 73,313,107
500,000,000 183,282,767
1,000,000,000 366,565,534
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 2700
2000 5500
5000 13,600
10,000 27,300
20,000 54,600
50,000 136,400
100,000 272,800
200,000 545,600
500,000 1,364,000
1,000,000 2,728,000
2,000,000 5,456,100
5,000,000 13,640,100
10,000,000 27,280,300
20,000,000 54,560,500
50,000,000 136,401,300
100,000,000 272,802,500
200,000,000 545,605,000
KRW tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ