Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
5000 1732
10,000 3464
20,000 6929
50,000 17,322
100,000 34,643
200,000 69,287
500,000 173,216
1,000,000 346,433
2,000,000 692,865
5,000,000 1,732,163
10,000,000 3,464,326
20,000,000 6,928,652
50,000,000 17,321,629
100,000,000 34,643,258
200,000,000 69,286,516
500,000,000 173,216,289
1,000,000,000 346,432,578
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 2900
2000 5800
5000 14,400
10,000 28,900
20,000 57,700
50,000 144,300
100,000 288,700
200,000 577,300
500,000 1,443,300
1,000,000 2,886,600
2,000,000 5,773,100
5,000,000 14,432,800
10,000,000 28,865,600
20,000,000 57,731,300
50,000,000 144,328,200
100,000,000 288,656,500
200,000,000 577,312,900
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ