Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
5000 1726
10,000 3452
20,000 6904
50,000 17,260
100,000 34,521
200,000 69,042
500,000 172,604
1,000,000 345,208
2,000,000 690,416
5,000,000 1,726,039
10,000,000 3,452,079
20,000,000 6,904,158
50,000,000 17,260,394
100,000,000 34,520,788
200,000,000 69,041,576
500,000,000 172,603,940
1,000,000,000 345,207,880
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 2900
2000 5800
5000 14,500
10,000 29,000
20,000 57,900
50,000 144,800
100,000 289,700
200,000 579,400
500,000 1,448,400
1,000,000 2,896,800
2,000,000 5,793,600
5,000,000 14,484,000
10,000,000 28,968,100
20,000,000 57,936,100
50,000,000 144,840,300
100,000,000 289,680,500
200,000,000 579,361,100
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ