Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
5000 1628
10,000 3256
20,000 6512
50,000 16,279
100,000 32,558
200,000 65,116
500,000 162,790
1,000,000 325,580
2,000,000 651,159
5,000,000 1,627,899
10,000,000 3,255,797
20,000,000 6,511,595
50,000,000 16,278,987
100,000,000 32,557,974
200,000,000 65,115,948
500,000,000 162,789,869
1,000,000,000 325,579,739
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 3100
2000 6100
5000 15,400
10,000 30,700
20,000 61,400
50,000 153,600
100,000 307,100
200,000 614,300
500,000 1,535,700
1,000,000 3,071,400
2,000,000 6,142,900
5,000,000 15,357,200
10,000,000 30,714,400
20,000,000 61,428,900
50,000,000 153,572,200
100,000,000 307,144,400
200,000,000 614,288,800
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ