Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
5000 0.381
10,000 0.763
20,000 1.526
50,000 3.814
100,000 7.629
200,000 15.257
500,000 38.143
1,000,000 76.286
2,000,000 152.572
5,000,000 381.429
10,000,000 762.859
20,000,000 1525.717
50,000,000 3814.293
100,000,000 7628.586
200,000,000 15,257.173
500,000,000 38,142.932
1,000,000,000 76,285.863
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2600
0.500 6600
1.000 13,100
2.000 26,200
5.000 65,500
10.000 131,100
20.000 262,200
50.000 655,400
100.000 1,310,900
200.000 2,621,700
500.000 6,554,300
1000.000 13,108,600
2000.000 26,217,200
5000.000 65,542,900
10,000.000 131,085,900
20,000.000 262,171,800
50,000.000 655,429,400
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ