Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
5000 0.371
10,000 0.741
20,000 1.482
50,000 3.706
100,000 7.412
200,000 14.824
500,000 37.060
1,000,000 74.120
2,000,000 148.240
5,000,000 370.600
10,000,000 741.200
20,000,000 1482.401
50,000,000 3706.001
100,000,000 7412.003
200,000,000 14,824.005
500,000,000 37,060.014
1,000,000,000 74,120.027
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2700
0.500 6700
1.000 13,500
2.000 27,000
5.000 67,500
10.000 134,900
20.000 269,800
50.000 674,600
100.000 1,349,200
200.000 2,698,300
500.000 6,745,800
1000.000 13,491,600
2000.000 26,983,300
5000.000 67,458,200
10,000.000 134,916,300
20,000.000 269,832,600
50,000.000 674,581,500
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ