Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
2000 0.153
5000 0.383
10,000 0.765
20,000 1.530
50,000 3.825
100,000 7.651
200,000 15.301
500,000 38.254
1,000,000 76.507
2,000,000 153.014
5,000,000 382.536
10,000,000 765.071
20,000,000 1530.142
50,000,000 3825.356
100,000,000 7650.712
200,000,000 15,301.425
500,000,000 38,253.562
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2600
0.500 6500
1.000 13,100
2.000 26,100
5.000 65,400
10.000 130,700
20.000 261,400
50.000 653,500
100.000 1,307,100
200.000 2,614,100
500.000 6,535,300
1000.000 13,070,700
2000.000 26,141,400
5000.000 65,353,400
10,000.000 130,706,800
20,000.000 261,413,600
50,000.000 653,533,900
KWD tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ