Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
2000 0.153
5000 0.382
10,000 0.763
20,000 1.526
50,000 3.816
100,000 7.632
200,000 15.264
500,000 38.159
1,000,000 76.318
2,000,000 152.636
5,000,000 381.590
10,000,000 763.180
20,000,000 1526.361
50,000,000 3815.902
100,000,000 7631.803
200,000,000 15,263.606
500,000,000 38,159.015
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2600
0.500 6600
1.000 13,100
2.000 26,200
5.000 65,500
10.000 131,000
20.000 262,100
50.000 655,200
100.000 1,310,300
200.000 2,620,600
500.000 6,551,500
1000.000 13,103,100
2000.000 26,206,100
5000.000 65,515,300
10,000.000 131,030,600
20,000.000 262,061,300
50,000.000 655,153,200
KWD tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ