Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KWD
coinmill.com
5000 0.379
10,000 0.758
20,000 1.515
50,000 3.789
100,000 7.577
200,000 15.155
500,000 37.887
1,000,000 75.775
2,000,000 151.550
5,000,000 378.874
10,000,000 757.748
20,000,000 1515.497
50,000,000 3788.742
100,000,000 7577.485
200,000,000 15,154.970
500,000,000 37,887.424
1,000,000,000 75,774.848
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD KHR
coinmill.com
0.200 2600
0.500 6600
1.000 13,200
2.000 26,400
5.000 66,000
10.000 132,000
20.000 263,900
50.000 659,800
100.000 1,319,700
200.000 2,639,400
500.000 6,598,500
1000.000 13,197,000
2000.000 26,394,000
5000.000 65,985,000
10,000.000 131,969,900
20,000.000 263,939,800
50,000.000 659,849,600
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ