Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


KHR LAK
coinmill.com
5000 22,000
10,000 44,000
20,000 87,500
50,000 219,000
100,000 438,000
200,000 876,500
500,000 2,191,000
1,000,000 4,382,000
2,000,000 8,763,500
5,000,000 21,909,000
10,000,000 43,818,000
20,000,000 87,636,000
50,000,000 219,090,000
100,000,000 438,180,000
200,000,000 876,360,500
500,000,000 2,190,901,000
1,000,000,000 4,381,801,500
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK KHR
coinmill.com
10,000 2300
20,000 4600
50,000 11,400
100,000 22,800
200,000 45,600
500,000 114,100
1,000,000 228,200
2,000,000 456,400
5,000,000 1,141,100
10,000,000 2,282,200
20,000,000 4,564,300
50,000,000 11,410,800
100,000,000 22,821,700
200,000,000 45,643,300
500,000,000 114,108,300
1,000,000,000 228,216,600
2,000,000,000 456,433,300
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ