Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KHR LKR
coinmill.com
5000 350
10,000 700
20,000 1401
50,000 3502
100,000 7004
200,000 14,008
500,000 35,019
1,000,000 70,038
2,000,000 140,077
5,000,000 350,192
10,000,000 700,383
20,000,000 1,400,766
50,000,000 3,501,916
100,000,000 7,003,831
200,000,000 14,007,663
500,000,000 35,019,157
1,000,000,000 70,038,314
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR KHR
coinmill.com
200 2900
500 7100
1000 14,300
2000 28,600
5000 71,400
10,000 142,800
20,000 285,600
50,000 713,900
100,000 1,427,800
200,000 2,855,600
500,000 7,138,900
1,000,000 14,277,900
2,000,000 28,555,800
5,000,000 71,389,500
10,000,000 142,779,000
20,000,000 285,558,000
50,000,000 713,895,000
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ