Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


KHR LTL
coinmill.com
5000 3.81
10,000 7.62
20,000 15.25
50,000 38.12
100,000 76.23
200,000 152.46
500,000 381.15
1,000,000 762.30
2,000,000 1524.60
5,000,000 3811.51
10,000,000 7623.02
20,000,000 15,246.04
50,000,000 38,115.10
100,000,000 76,230.19
200,000,000 152,460.38
500,000,000 381,150.96
1,000,000,000 762,301.92
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LTL KHR
coinmill.com
2.00 2600
5.00 6600
10.00 13,100
20.00 26,200
50.00 65,600
100.00 131,200
200.00 262,400
500.00 655,900
1000.00 1,311,800
2000.00 2,623,600
5000.00 6,559,100
10,000.00 13,118,200
20,000.00 26,236,300
50,000.00 65,590,800
100,000.00 131,181,600
200,000.00 262,363,200
500,000.00 655,908,100
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ