Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KHR LUF
coinmill.com
5000 45.5
10,000 91.0
20,000 181.5
50,000 454.5
100,000 908.5
200,000 1817.0
500,000 4543.0
1,000,000 9086.0
2,000,000 18,172.0
5,000,000 45,429.5
10,000,000 90,859.0
20,000,000 181,718.0
50,000,000 454,294.5
100,000,000 908,589.5
200,000,000 1,817,178.5
500,000,000 4,542,947.0
1,000,000,000 9,085,893.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF KHR
coinmill.com
20.0 2200
50.0 5500
100.0 11,000
200.0 22,000
500.0 55,000
1000.0 110,100
2000.0 220,100
5000.0 550,300
10,000.0 1,100,600
20,000.0 2,201,200
50,000.0 5,503,000
100,000.0 11,006,100
200,000.0 22,012,100
500,000.0 55,030,400
1,000,000.0 110,060,700
2,000,000.0 220,121,400
5,000,000.0 550,303,600
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ