Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KHR LUF
coinmill.com
5000 43.5
10,000 86.5
20,000 173.5
50,000 433.0
100,000 866.5
200,000 1733.0
500,000 4332.5
1,000,000 8664.5
2,000,000 17,329.0
5,000,000 43,322.5
10,000,000 86,645.5
20,000,000 173,290.5
50,000,000 433,226.5
100,000,000 866,453.5
200,000,000 1,732,906.5
500,000,000 4,332,267.0
1,000,000,000 8,664,533.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF KHR
coinmill.com
20.0 2300
50.0 5800
100.0 11,500
200.0 23,100
500.0 57,700
1000.0 115,400
2000.0 230,800
5000.0 577,100
10,000.0 1,154,100
20,000.0 2,308,300
50,000.0 5,770,700
100,000.0 11,541,300
200,000.0 23,082,600
500,000.0 57,706,500
1,000,000.0 115,413,000
2,000,000.0 230,826,000
5,000,000.0 577,065,100
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ