The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KHR LVL
coinmill.com
5000 0.75
10,000 1.51
20,000 3.02
50,000 7.55
100,000 15.10
200,000 30.19
500,000 75.48
1,000,000 150.95
2,000,000 301.91
5,000,000 754.77
10,000,000 1509.55
20,000,000 3019.09
50,000,000 7547.73
100,000,000 15,095.46
200,000,000 30,190.92
500,000,000 75,477.31
1,000,000,000 150,954.61
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL KHR
coinmill.com
0.50 3300
1.00 6600
2.00 13,200
5.00 33,100
10.00 66,200
20.00 132,500
50.00 331,200
100.00 662,500
200.00 1,324,900
500.00 3,312,300
1000.00 6,624,500
2000.00 13,249,000
5000.00 33,122,500
10,000.00 66,245,100
20,000.00 132,490,200
50,000.00 331,225,400
100,000.00 662,450,800
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ